ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mua bán" 1件

ベトナム語 mua bán
button1
日本語 販売
例文
Tôi tham gia vào việc mua bán.
私は販売に参加する。
マイ単語

類語検索結果 "mua bán" 2件

ベトナム語 hiệp định mua bán và thanh toán
button1
日本語 貿易決済協定
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu mang mục đích mua bán
button1
日本語 売買目的有価証券
マイ単語

フレーズ検索結果 "mua bán" 3件

có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
あのキオスクでパンが買える
Tôi mua bánh ở tiệm bánh gần nhà.
家の近くのパン屋でパンを買う。
Tôi tham gia vào việc mua bán.
私は販売に参加する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |